Catalogue
Catalogue Honda - Sơ đồ chi tiết dòng xe Honda
STT | Loại xe | Nơi sản xuất | Năm sản xuất | Bấm vào để xem |
---|---|---|---|---|
1 | Honda Click 150i Model 2018 | Thailand | 2018 - Nay | Xem trực tuyến » |
2 | Honda Genio 110 (K0J) | Indonesia | 2019 - Nay | Xem trực tuyến » |
3 | Honda Sonic 150R (K56) | Indonesia | 2015 - Nay | Xem trực tuyến » |
4 | Honda Vario 125 (K60R) | Indonesia | 2018 - Nay | Xem trực tuyến » |
5 | Honda Vario 125 eSP (K60) | Indonesia | 2015 - 2017 | Xem trực tuyến » |
6 | Honda Vario 150 (K59J) | Indonesia | 2018 - Nay | Xem trực tuyến » |
7 | Honda Vario 150 eSP (K59) | Indonesia | 2015 - 2017 | Xem trực tuyến » |
Catalogue Suzuki - Sơ đồ chi tiết dòng xe Suzuki
STT | Loại xe | Nơi sản xuất | Năm sản xuất | Bấm vào để xem |
---|---|---|---|---|
1 | Suzuki GSX Bandit 150 | Indonesia | 2018 - Nay | Xem trực tuyến » |
2 | Suzuki GSX S&R150 | Indonesia | 2016 - Nay | Xem trực tuyến » |
3 | Suzuki Satria F150 K6 - K9 | Indonesia - ThaiLand (K6) | 2006 - 2013 | Xem trực tuyến » |
4 | Suzuki Satria Fi - Raider Fi 150 | Indonesia | 2016 - Nay | Xem trực tuyến » |
5 | Suzuki Satria Fu - Raider Fu 150 Xăng Cơ | Indonesia | 2014 - 2016 | Xem trực tuyến » |
6 | Suzuki Shogun Axelo 125 | Indonesia | 2012 - 2017 | Xem trực tuyến » |
Catalogue Yamaha – Sơ đồ chi tiết dòng xe Yamaha
STT | Loại xe | Nơi sản xuất | Năm sản xuất | Bấm vào để xem |
---|
Thông số - dữ liệu vỏ lốp xe máy
STT | Loại xe | Nơi sản xuất | Năm sản xuất | Bấm vào để xem |
---|---|---|---|---|
1 | Bảng tổng hợp thông số vỏ lốp các dòng xe máy | Xem trực tuyến » | ||
2 | Phân loại kích thước vỏ lốp xe máy | Xem trực tuyến » |